Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ quan

Academic
Friendly

Từ "ngũ quan" trong tiếng Việt có nghĩanăm giác quan của con người. Cụ thể, bao gồm các cơ quan giúp chúng ta nhận biết cảm nhận thế giới xung quanh. Năm giác quan này bao gồm:

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ngũ quan của con người rất nhạy bén, giúp chúng ta nhận biết nguy hiểm xung quanh."
  2. Câu nâng cao: "Sự phát triển của ngũ quan từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành một quá trình quan trọng trong sự hình thành nhân cách nhận thức của mỗi người."
Phân biệt biến thể:
  • Ngũ quan thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác, sự nhận biết. Trong một số trường hợp, có thể thấy từ này được sử dụng trong các câu chuyện, bài thơ để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn.
  • Biến thể: "giác quan" cũng được sử dụng để chỉ từng giác quan một cách riêng lẻ. dụ: "Thị giác của tôi rất tốt" (nói về mắt), hay "Thính giác của ấy rất nhạy" (nói về tai).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giác quan: Từ này có thể được dùng thay thế cho "ngũ quan" khi bạn muốn nhấn mạnh đến một giác quan cụ thể. dụ: "Giác quan thứ sáu" thường được dùng để chỉ khả năng cảm nhận những điều không rõ ràng.
  • Cảm giác: từ chỉ những chúng ta cảm nhận được thông qua ngũ quan. dụ: "Tôi cảm giác vui vẻ khi nghe bài hát này."
  • Nhận thức: Liên quan đến việc hiểu cảm nhận thông tin từ ngũ quan.
Ý nghĩa khác:

"Ngũ quan" cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, tâm lý học, triết học để nói về cách con người tương tác trải nghiệm cuộc sống qua năm giác quan.

  1. d. Năm giác quan của con người: các cơ quan thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác (nói tổng quát).

Comments and discussion on the word "ngũ quan"